Bề mặt/ Surface finishes
Các bề mặt/ The surface fi nishes available are:
- Matt
- Structured
- Honed
- Polished
- Flamed
- Embossed
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA
Các sản phẩm gạch đều đạt chuẩn quốc tế, theo tiêu chuẩn EN 14411
The formats are divided up according to calibre and choice, in compliance with internal quality standards, which also are conform with and/or are better than the EN 14411 standards.
Dung sai cơ bản /Average tolerance values:
Kích thước ± 0.3%
Độ dày ± 5.0%
Độ thẳng cạnh ± 0.3%
Vuông góc ± 0.2%
Độ phẳng bề mặt ± 0.2%
Length and width ± 0.3%
Thickness ± 5.0%
Corner straightness ± 0.3%
Squareness ± 0.2%
Flatness ± 0.2%
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA (average values)
Độ hút nước: < 0,1%
Độ bền uốn : 46-65 N/mm2
Độ mài mòn sâu: <147 mm3
Độ bền băng giá theo tiêu chuẩn: EN ISO 10545-12
Độ bền hóa học theo tiêu chuẩn: EN ISO 10545-13
Cường độ uốn gãy (dành cho gạch có độ dày 10 mm – 20 mm): 3000 N – 13000 N
Water absorption: < 0,1%
Flexion resistance: 46-65 N/mm2
Deep abrasion resistance: <147 mm3
Frost resistance according to standard: EN ISO 10545-12
Chemical attack according to standard: EN ISO 10545-13
Breakage load (respectively for thicknesses of di 10 mm – 20 mm): 3000 N – 13000 N
Tất cả các tiêu chí kỹ thuật được công bố đều đạt chuẩn EN14411, áp dụng cho hàng loại 1 (1st choice).
These technical data refer to first choice materials, which conform with the EN 14411 standards (certifi cates available on request).